Trang chủAMPA • TLV
add
Ampa Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.331,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
1.303,00 ILA - 1.348,00 ILA
Phạm vi một năm
1.180,00 ILA - 1.407,00 ILA
Số lượng trung bình
35,26 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 183,55 Tr | 3,50% |
Chi phí hoạt động | 22,80 Tr | 30,31% |
Thu nhập ròng | 22,05 Tr | 13,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,01 | 9,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 95,76 Tr | 0,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 96,43 Tr | — |
Tổng tài sản | 7,28 T | — |
Tổng nợ | 4,60 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 201,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,05 Tr | 13,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,94 Tr | -180,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,25 Tr | 3,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,92 Tr | 225,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -23,27 Tr | -2.688,77% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1933
Trang web
Nhân viên
290