Trang chủAMOR • IDX
add
Ashmore Asset Management Indonesia PT
Giá đóng cửa hôm trước
430,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
426,00 Rp - 430,00 Rp
Phạm vi một năm
426,00 Rp - 1.040,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
951,11 T IDR
Số lượng trung bình
137,04 N
Tỷ số P/E
13,09
Tỷ lệ cổ tức
9,70%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 59,68 T | -23,91% |
Chi phí hoạt động | 5,16 T | -23,60% |
Thu nhập ròng | 16,93 T | -40,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 28,37 | -21,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,54 T | -25,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 318,01 T | 1,63% |
Tổng tài sản | 390,50 T | 3,52% |
Tổng nợ | 109,03 T | 39,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 281,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,21 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,93 T | -40,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 31,56 T | -19,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | -100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,59 T | -4,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 28,96 T | -69,72% |
Dòng tiền tự do | 40,73 T | 79,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
27