Trang chủAMO • ASX
add
Ambertech Limited
Giá đóng cửa hôm trước
0,17 $
Phạm vi một năm
0,13 $ - 0,22 $
Giá trị vốn hóa thị trường
15,77 Tr AUD
Số lượng trung bình
16,44 N
Tỷ số P/E
19,21
Tỷ lệ cổ tức
3,53%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 27,93 Tr | 25,33% |
Chi phí hoạt động | 7,28 Tr | 1,26% |
Thu nhập ròng | 572,00 N | 698,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,05 | 576,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,40 Tr | 1.154,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,53 Tr | 72,13% |
Tổng tài sản | 53,40 Tr | 5,21% |
Tổng nợ | 30,30 Tr | 6,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 95,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 572,00 N | 698,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,91 Tr | -19,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -28,50 N | 40,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,35 Tr | 35,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 554,50 N | 129,61% |
Dòng tiền tự do | 891,25 N | 388,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
144