Trang chủAMO • ASX
add
Ambertech Limited
Giá đóng cửa hôm trước
0,15 $
Mức chênh lệch một ngày
0,14 $ - 0,15 $
Phạm vi một năm
0,13 $ - 0,32 $
Giá trị vốn hóa thị trường
14,31 Tr AUD
Số lượng trung bình
39,95 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,68 Tr | -10,87% |
Chi phí hoạt động | 7,62 Tr | 6,77% |
Thu nhập ròng | -150,00 N | -119,32% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,66 | -121,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 278,50 N | -83,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,42 Tr | 54,41% |
Tổng tài sản | 54,41 Tr | 6,99% |
Tổng nợ | 32,50 Tr | 19,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 95,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -150,00 N | -119,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,59 Tr | -1.304,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -34,50 N | 57,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,81 Tr | 4.525,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 184,50 N | 18.550,00% |
Dòng tiền tự do | 39,19 N | -95,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
144