Trang chủAMNPLST • NSE
add
Amines and Plasticizers Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
214,59 ₹
Mức chênh lệch một ngày
212,25 ₹ - 219,99 ₹
Phạm vi một năm
186,16 ₹ - 349,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
11,73 T INR
Số lượng trung bình
10,41 N
Tỷ số P/E
29,40
Tỷ lệ cổ tức
0,24%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.INX
0,59%
0,65%
0,95%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,40 T | 2,05% |
Chi phí hoạt động | 253,21 Tr | -13,54% |
Thu nhập ròng | 74,32 Tr | -14,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,30 | -15,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 129,66 Tr | -12,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 457,46 Tr | 16,02% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 55,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 74,32 Tr | -14,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trang web
Nhân viên
269