Trang chủAMNF • OTCMKTS
add
Armanino Foods Of Distinction Inc
Giá đóng cửa hôm trước
10,09 $
Mức chênh lệch một ngày
10,06 $ - 10,19 $
Phạm vi một năm
6,92 $ - 11,96 $
Giá trị vốn hóa thị trường
316,96 Tr USD
Số lượng trung bình
23,92 N
Tỷ số P/E
18,94
Tỷ lệ cổ tức
1,96%
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 19,97 Tr | 14,24% |
Chi phí hoạt động | 2,79 Tr | 14,66% |
Thu nhập ròng | 4,85 Tr | 27,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,29 | 11,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 26,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | — | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,85 Tr | 27,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
42