Trang chủAMN • NYSE
add
AMN Healthcare Services Inc
18,25 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
18,25 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 16:01:41 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
18,96 $
Mức chênh lệch một ngày
18,01 $ - 18,94 $
Phạm vi một năm
14,87 $ - 48,49 $
Giá trị vốn hóa thị trường
699,42 Tr USD
Số lượng trung bình
1,10 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 658,18 Tr | -11,14% |
Chi phí hoạt động | 192,34 Tr | 0,10% |
Thu nhập ròng | -116,20 Tr | -815,66% |
Biên lợi nhuận ròng | -17,66 | -906,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,30 | -69,39% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 43,95 Tr | -46,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 41,50 Tr | -13,60% |
Tổng tài sản | 2,21 T | -20,17% |
Tổng nợ | 1,60 T | -15,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 607,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -116,20 Tr | -815,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 78,55 Tr | -21,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,59 Tr | 7,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -80,23 Tr | -0,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -22,27 Tr | -661,33% |
Dòng tiền tự do | 67,76 Tr | -5,12% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
2.968