Trang chủAMN • ASX
add
Agrimin Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,070 $
Phạm vi một năm
0,046 $ - 0,17 $
Giá trị vốn hóa thị trường
25,26 Tr AUD
Số lượng trung bình
273,06 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 9,33 N | 3.448,29% |
Chi phí hoạt động | 838,23 N | -18,93% |
Thu nhập ròng | -1,01 Tr | 38,64% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,83 N | 98,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,91 Tr | -30,88% |
Tổng tài sản | 40,85 Tr | -57,23% |
Tổng nợ | 11,41 Tr | -14,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 29,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 384,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,01 Tr | 38,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | -568,89 N | 6,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 95,50 N | 119,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,06 Tr | -44,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 590,58 N | -26,43% |
Dòng tiền tự do | -474,80 N | 58,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web