Trang chủAMMS • IDX
add
Agung Menjangan Mas Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
438,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
412,00 Rp - 440,00 Rp
Phạm vi một năm
28,00 Rp - 530,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
516,35 T IDR
Số lượng trung bình
2,93 Tr
Tỷ số P/E
3.134,14
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,35 T | -36,06% |
Chi phí hoạt động | 752,53 Tr | 7,99% |
Thu nhập ròng | 338,89 Tr | 5,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,41 | 64,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 821,21 Tr | 17,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,56 T | -29,03% |
Tổng tài sản | 71,65 T | -0,47% |
Tổng nợ | 2,02 T | -20,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 69,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,20 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 338,89 Tr | 5,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | -817,87 Tr | 69,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,25 T | 68,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,07 T | 68,89% |
Dòng tiền tự do | 659,34 Tr | 21,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
20