Trang chủAMMP • CNSX
add
AmmPower Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,045 $
Mức chênh lệch một ngày
0,040 $ - 0,045 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,97 Tr CAD
Số lượng trung bình
313,53 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 198,56 N | -81,32% |
Thu nhập ròng | 254,60 N | 124,56% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -196,49 N | 80,22% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 857,46 N | 3.743,72% |
Tổng tài sản | 3,50 Tr | 35,05% |
Tổng nợ | 7,54 Tr | 58,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -4,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 172,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -17,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 23,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 254,60 N | 124,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,09 Tr | 450,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 47,91 N | -20,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -295,48 N | -236,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 853,06 N | 2.453,54% |
Dòng tiền tự do | 335,58 N | 188,01% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2019
Trụ sở chính
Trang web