Trang chủAMMJ • OTCMKTS
add
American Cannabis Company Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,00030 $
Giá trị vốn hóa thị trường
55,74 N USD
Số lượng trung bình
31,55 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 431,88 N | — |
Chi phí hoạt động | 253,64 N | — |
Thu nhập ròng | -636,17 N | — |
Biên lợi nhuận ròng | -147,30 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -496,63 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,75 N | — |
Tổng tài sản | 2,12 Tr | — |
Tổng nợ | 2,76 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -635,95 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 185,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -58,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -212,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -636,17 N | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 30,77 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -38,07 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,30 N | — |
Dòng tiền tự do | 365,39 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
9