Trang chủAMLIF • OTCMKTS
add
American Lithium Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,44 $
Mức chênh lệch một ngày
0,41 $ - 0,46 $
Phạm vi một năm
0,21 $ - 0,91 $
Giá trị vốn hóa thị trường
153,15 Tr CAD
Số lượng trung bình
561,62 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,60 Tr | -47,47% |
Thu nhập ròng | -3,39 Tr | 42,31% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,53 Tr | 48,26% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,56 Tr | 22,40% |
Tổng tài sản | 162,94 Tr | -0,11% |
Tổng nợ | 2,94 Tr | -0,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 160,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 226,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,39 Tr | 42,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,14 Tr | -2,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,12 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,28 Tr | 72.966,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,26 Tr | 324,29% |
Dòng tiền tự do | -2,36 Tr | -94,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
55