Trang chủAMLEX • KLSE
add
Amlex Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,16 RM
Phạm vi một năm
0,15 RM - 0,45 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
42,90 Tr MYR
Số lượng trung bình
6,17 N
Tỷ số P/E
41,67
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 14,39 Tr | -6,46% |
Chi phí hoạt động | 1,59 Tr | -14,04% |
Thu nhập ròng | 543,00 N | 471,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,77 | 496,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,79 Tr | 64,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,41 Tr | 46,20% |
Tổng tài sản | 73,91 Tr | 1,55% |
Tổng nợ | 23,60 Tr | -8,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 50,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 268,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 543,00 N | 471,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,41 Tr | 1.021,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -692,00 N | -226,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 689,00 N | 311,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,41 Tr | 338,99% |
Dòng tiền tự do | 712,94 N | -7,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web