Trang chủAML • LON
add
Aston Martin Lagonda Global Holdings PLC
Giá đóng cửa hôm trước
65,50 GBX
Mức chênh lệch một ngày
63,45 GBX - 67,95 GBX
Phạm vi một năm
56,00 GBX - 182,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
598,75 Tr GBP
Số lượng trung bình
3,17 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 589,30 Tr | -0,67% |
Chi phí hoạt động | 159,00 Tr | -22,63% |
Thu nhập ròng | -103,80 Tr | -425,39% |
Biên lợi nhuận ròng | -17,61 | -427,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 157,20 Tr | -7,75% |
Thuế suất hiệu dụng | -72,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 359,60 Tr | -8,36% |
Tổng tài sản | 3,16 T | -0,36% |
Tổng nợ | 2,41 T | 7,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 752,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 936,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -103,80 Tr | -425,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | 175,30 Tr | 53,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -74,80 Tr | 31,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 94,80 Tr | 163,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 202,70 Tr | 233,88% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1913
Trang web
Nhân viên
3.006