Trang chủAML • CVE
add
Akwaaba Mining Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,18 $
Phạm vi một năm
0,085 $ - 0,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,63 Tr CAD
Số lượng trung bình
544,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 50,92 N | 3,07% |
Thu nhập ròng | -54,17 N | -4,64% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -50,74 N | -3,15% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,43 N | -2,83% |
Tổng tài sản | 4,58 Tr | 0,95% |
Tổng nợ | 267,11 N | -35,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -54,17 N | -4,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | -60,45 N | -106,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 84,00 | 100,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -60,59 N | -131,37% |
Dòng tiền tự do | -33,98 N | -27,13% |
Giới thiệu
Trụ sở chính
Trang web