Trang chủAML • ASX
add
Aeon Metals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0050 $
Phạm vi một năm
0,0050 $ - 0,011 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,48 Tr AUD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 3,14 Tr | 235,94% |
Thu nhập ròng | -3,13 Tr | -236,32% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,98 Tr | -260,74% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,27 Tr | 64,94% |
Tổng tài sản | 104,22 Tr | 1,91% |
Tổng nợ | 40,24 Tr | 31,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 63,99 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,11 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,13 Tr | -236,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | -513,00 N | 22,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -488,00 N | 75,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,00 Tr | -49,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,00 N | 99,84% |
Dòng tiền tự do | -2,46 Tr | 3,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
3