Trang chủAMK • CVE
add
American Creek Resources Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
0,095 $
Mức chênh lệch một ngày
0,090 $ - 0,095 $
Phạm vi một năm
0,075 $ - 0,35 $
Giá trị vốn hóa thị trường
45,18 Tr CAD
Số lượng trung bình
150,61 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 187,58 N | 1,56% |
Thu nhập ròng | -215,34 N | -5,89% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 211,49 N | -54,52% |
Tổng tài sản | 6,99 Tr | -3,53% |
Tổng nợ | 404,59 N | -21,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 475,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -215,34 N | -5,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,87 N | 101,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,15 N | -103,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 57,69 N | -79,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 55,41 N | -79,74% |
Dòng tiền tự do | 96,60 N | 173,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính
Trang web