Trang chủAMJLAND • NSE
add
AMJ Land Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
56,35 ₹
Mức chênh lệch một ngày
56,00 ₹ - 56,86 ₹
Phạm vi một năm
36,00 ₹ - 76,49 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
2,30 T INR
Số lượng trung bình
70,89 N
Tỷ số P/E
11,28
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 272,96 Tr | 232,60% |
Chi phí hoạt động | 36,38 Tr | -3,99% |
Thu nhập ròng | 104,22 Tr | 122,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 38,18 | -32,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 173,39 Tr | 209,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 892,64 Tr | 44,09% |
Tổng tài sản | 2,69 T | 17,31% |
Tổng nợ | 414,07 Tr | -16,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 104,22 Tr | 122,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1964
Trang web
Nhân viên
4