Trang chủAMIN • IDX
add
Ateliers Mecaniques D'Indonesie Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
254,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
248,00 Rp - 254,00 Rp
Phạm vi một năm
121,00 Rp - 340,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
272,16 T IDR
Số lượng trung bình
587,09 N
Tỷ số P/E
12,65
Tỷ lệ cổ tức
3,17%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 10 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 91,00 T | -4,73% |
Chi phí hoạt động | 8,67 T | 40,58% |
Thu nhập ròng | 8,91 T | 19,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,79 | 25,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,39 T | 26,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 10 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,74 T | 91,73% |
Tổng tài sản | 277,30 T | -18,50% |
Tổng nợ | 83,40 T | -47,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 193,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,08 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 10 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,91 T | 19,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,89 T | 154,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -59,42 Tr | -10,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,44 T | -56,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,47 T | 31.412,02% |
Dòng tiền tự do | 13,88 T | 454,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
308