Trang chủAMIN • IDX
add
Ateliers Mecaniques D'Indonesie Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
250,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
236,00 Rp - 250,00 Rp
Phạm vi một năm
121,00 Rp - 288,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
270,00 T IDR
Số lượng trung bình
3,27 Tr
Tỷ số P/E
14,31
Tỷ lệ cổ tức
3,20%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 90,54 T | 0,13% |
Chi phí hoạt động | 7,92 T | 53,06% |
Thu nhập ròng | 6,36 T | 22,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,02 | 22,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,56 T | 31,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,27 T | 39,72% |
Tổng tài sản | 298,99 T | -11,23% |
Tổng nợ | 114,00 T | -30,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 184,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,08 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,36 T | 22,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 21,02 T | 99,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -921,73 Tr | -275,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,45 T | -733,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,53 T | -46,13% |
Dòng tiền tự do | 20,51 T | 41,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
308