Trang chủAMFG • IDX
add
Asahimas Flat Glass Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
3.140,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
3.140,00 Rp - 3.170,00 Rp
Phạm vi một năm
2.950,00 Rp - 4.660,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,37 NT IDR
Số lượng trung bình
47,92 N
Tỷ số P/E
11,37
Tỷ lệ cổ tức
2,53%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,33 NT | -11,03% |
Chi phí hoạt động | 163,02 T | -7,20% |
Thu nhập ròng | 18,02 T | -83,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,35 | -82,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 189,10 T | -25,59% |
Thuế suất hiệu dụng | -46,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 47,14 T | -25,70% |
Tổng tài sản | 7,24 NT | 3,10% |
Tổng nợ | 2,68 NT | 3,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,57 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 434,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,02 T | -83,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 224,13 T | -38,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -67,35 T | 32,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -152,19 T | 44,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,66 T | 139,53% |
Dòng tiền tự do | 103,34 T | -75,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trang web
Nhân viên
2.243