Trang chủAMFG • IDX
add
Asahimas Flat Glass Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
4.160,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
4.160,00 Rp - 4.190,00 Rp
Phạm vi một năm
3.000,00 Rp - 4.970,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,81 NT IDR
Số lượng trung bình
15,28 N
Tỷ số P/E
7,32
Tỷ lệ cổ tức
1,92%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,18 NT | -8,44% |
Chi phí hoạt động | 156,16 T | 2,65% |
Thu nhập ròng | 51,78 T | 20,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,40 | 31,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 233,34 T | -1,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 37,88 T | -50,56% |
Tổng tài sản | 7,27 NT | 1,83% |
Tổng nợ | 2,73 NT | -4,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,55 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 434,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 51,78 T | 20,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 172,16 T | -31,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -165,77 T | -196,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -19,42 T | 92,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,00 T | 83,38% |
Dòng tiền tự do | -200,08 T | -226,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trang web
Nhân viên
2.274