Trang chủAME • KLSE
add
AME Elite Consortium Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,68 RM
Mức chênh lệch một ngày
1,67 RM - 1,73 RM
Phạm vi một năm
1,49 RM - 1,96 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
1,08 T MYR
Số lượng trung bình
224,25 N
Tỷ số P/E
13,15
Tỷ lệ cổ tức
4,17%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 163,38 Tr | -7,28% |
Chi phí hoạt động | 13,66 Tr | 498,74% |
Thu nhập ròng | 18,41 Tr | -16,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,27 | -9,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 30,45 Tr | -26,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 355,54 Tr | -11,25% |
Tổng tài sản | 2,12 T | 13,61% |
Tổng nợ | 915,65 Tr | 31,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 639,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,41 Tr | -16,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 57,51 Tr | 467,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,24 Tr | -113,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 35,14 Tr | 79,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 91,41 Tr | 579,56% |
Dòng tiền tự do | 64,22 Tr | -38,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
321