Trang chủAME • KLSE
add
AME Elite Consortium Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,54 RM
Phạm vi một năm
1,46 RM - 1,84 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
986,64 Tr MYR
Số lượng trung bình
263,43 N
Tỷ số P/E
8,97
Tỷ lệ cổ tức
3,90%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
.DJI
0,037%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 187,46 Tr | 31,66% |
Chi phí hoạt động | 14,77 Tr | 25,79% |
Thu nhập ròng | 32,39 Tr | 120,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,28 | 67,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 48,20 Tr | 72,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 453,49 Tr | 51,01% |
Tổng tài sản | 2,13 T | 17,68% |
Tổng nợ | 859,96 Tr | 42,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 639,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 32,39 Tr | 120,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,78 Tr | -4,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,37 Tr | -2.756,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 128,95 Tr | 818,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 137,36 Tr | 310,83% |
Dòng tiền tự do | -5,08 Tr | -121,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
338