Trang chủAME • KLSE
add
AME Elite Consortium Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,52 RM
Mức chênh lệch một ngày
1,53 RM - 1,57 RM
Phạm vi một năm
1,46 RM - 1,84 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
993,04 Tr MYR
Số lượng trung bình
444,10 N
Tỷ số P/E
4,29
Tỷ lệ cổ tức
4,52%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 450,98 Tr | 140,94% |
Chi phí hoạt động | 3,70 Tr | -70,51% |
Thu nhập ròng | 143,76 Tr | 541,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 31,88 | 166,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 200,75 Tr | 414,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 714,60 Tr | 177,93% |
Tổng tài sản | 2,33 T | 23,21% |
Tổng nợ | 938,35 Tr | 36,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 639,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 22,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 27,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 143,76 Tr | 541,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 238,68 Tr | 489,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,51 Tr | -78,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 24,90 Tr | 27,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 261,08 Tr | 704,58% |
Dòng tiền tự do | 267,36 Tr | 582,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
338