Trang chủAMD • TLV
add
Amiad Water Systems Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
712,10 ILA
Mức chênh lệch một ngày
712,00 ILA - 712,00 ILA
Phạm vi một năm
651,20 ILA - 979,90 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
48,12 Tr GBP
Số lượng trung bình
2,85 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 30,48 Tr | -7,98% |
Chi phí hoạt động | 11,05 Tr | 3,02% |
Thu nhập ròng | -861,00 N | -201,18% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,82 | -209,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 807,00 N | -78,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,10 Tr | -42,66% |
Tổng tài sản | 147,03 Tr | 3,27% |
Tổng nợ | 71,91 Tr | 9,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 75,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -861,00 N | -201,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 966,00 N | -65,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,04 Tr | 14,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,91 Tr | 15,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,87 Tr | -217,46% |
Dòng tiền tự do | -1,91 Tr | -28,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1962
Trang web
Nhân viên
814