Trang chủAMCX • NASDAQ
add
AMC NETWORKS INC Common Stock
6,48 $
Sau giờ giao dịch:(0,31%)+0,020
6,50 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
6,60 $
Mức chênh lệch một ngày
6,47 $ - 6,83 $
Phạm vi một năm
5,41 $ - 17,73 $
Giá trị vốn hóa thị trường
291,13 Tr USD
Số lượng trung bình
559,41 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 555,23 Tr | -6,91% |
Chi phí hoạt động | 218,90 Tr | 1,95% |
Thu nhập ròng | 18,05 Tr | -60,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,25 | -57,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,52 | -55,17% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 89,91 Tr | -33,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 40,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 870,23 Tr | 26,02% |
Tổng tài sản | 4,33 T | -11,80% |
Tổng nợ | 3,35 T | -7,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 982,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 44,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,05 Tr | -60,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 108,80 Tr | -27,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,62 Tr | -425,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,97 Tr | 43,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 85,58 Tr | -28,65% |
Dòng tiền tự do | 246,98 Tr | -23,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.800