Trang chủAMCX • NASDAQ
add
AMC NETWORKS INC Common Stock
8,23 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
8,23 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 16:01:51 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
7,98 $
Mức chênh lệch một ngày
7,96 $ - 8,48 $
Phạm vi một năm
5,41 $ - 10,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
357,05 Tr USD
Số lượng trung bình
700,71 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 600,02 Tr | -4,14% |
Chi phí hoạt động | 248,15 Tr | 5,74% |
Thu nhập ròng | 50,29 Tr | 272,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,38 | 279,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,69 | -44,35% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 94,44 Tr | -31,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 866,41 Tr | 7,96% |
Tổng tài sản | 4,42 T | -9,26% |
Tổng nợ | 3,35 T | -7,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 50,29 Tr | 272,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 102,79 Tr | -1,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,74 Tr | 16,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -113,26 Tr | -758,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,82 Tr | -103,41% |
Dòng tiền tự do | 336,73 Tr | 17,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.800