Trang chủAMC • TSE
add
Arizona Metals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,76 $
Mức chênh lệch một ngày
0,74 $ - 0,78 $
Phạm vi một năm
0,67 $ - 2,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
103,86 Tr CAD
Số lượng trung bình
288,46 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 4,64 Tr | -32,55% |
Thu nhập ròng | -4,54 Tr | 31,63% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,03 | 50,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,63 Tr | 32,58% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,98 Tr | 23,29% |
Tổng tài sản | 26,48 Tr | 22,44% |
Tổng nợ | 795,10 N | -38,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 137,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -40,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -42,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,54 Tr | 31,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,15 Tr | 3,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,81 Tr | -4,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 522,00 N | 161,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 179,47 N | 392,14% |
Dòng tiền tự do | -3,50 Tr | -20,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2