Trang chủAMC • TSE
add
Arizona Metals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1,53 $
Mức chênh lệch một ngày
1,43 $ - 1,51 $
Phạm vi một năm
1,40 $ - 2,68 $
Giá trị vốn hóa thị trường
190,04 Tr CAD
Số lượng trung bình
373,05 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 5,80 Tr | 6,66% |
Thu nhập ròng | -5,72 Tr | -12,95% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,06 | -50,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,78 Tr | -6,66% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,56 Tr | -63,18% |
Tổng tài sản | 16,24 Tr | -60,40% |
Tổng nợ | 1,78 Tr | -2,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 120,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 12,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -76,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -83,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,72 Tr | -12,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,73 Tr | -62,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,52 Tr | 53,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 330,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 120,81 N | 132,11% |
Dòng tiền tự do | -3,94 Tr | -110,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2