Trang chủAMC • ASX
add
Amcor CDI
Giá đóng cửa hôm trước
12,46 $
Mức chênh lệch một ngày
12,47 $ - 12,58 $
Phạm vi một năm
12,36 $ - 16,96 $
Giá trị vốn hóa thị trường
14,47 T AUD
Số lượng trung bình
5,16 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,08 T | 43,76% |
Chi phí hoạt động | 576,00 Tr | 49,61% |
Thu nhập ròng | -39,00 Tr | -115,18% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,77 | -110,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,20 | -5,21% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 642,00 Tr | 24,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 827,00 Tr | 40,65% |
Tổng tài sản | 37,07 T | 124,32% |
Tổng nợ | 25,33 T | 101,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,30 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -39,00 Tr | -115,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,11 T | 18,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,85 T | -1.631,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -538,00 Tr | 17,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,22 T | -1.029,77% |
Dòng tiền tự do | 27,38 Tr | -95,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1926
Trang web
Nhân viên
77.000