Trang chủAMBP • NYSE
add
Ardagh Metal Packaging SA
3,43 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
3,43 $
Đóng cửa: 5 thg 11, 17:08:58 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
3,36 $
Mức chênh lệch một ngày
3,33 $ - 3,46 $
Phạm vi một năm
2,50 $ - 4,78 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,05 T USD
Số lượng trung bình
1,30 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
11,66%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,43 T | 8,76% |
Chi phí hoạt động | 107,00 Tr | 2,88% |
Thu nhập ròng | 27,00 Tr | 50,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,89 | 37,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,08 | 0,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 206,00 Tr | 5,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 317,00 Tr | -19,34% |
Tổng tài sản | 5,46 T | -1,57% |
Tổng nợ | 5,79 T | 2,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -334,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 597,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -5,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 27,00 Tr | 50,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 181,00 Tr | 7,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -50,00 Tr | -47,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -72,00 Tr | -580,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 61,00 Tr | -61,15% |
Dòng tiền tự do | 97,50 Tr | -29,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1932
Trang web
Nhân viên
6.300