Trang chủAMBP3 • BVMF
add
Ambipar Participacoes e Empreendmnts SA
Giá đóng cửa hôm trước
0,32 R$
Mức chênh lệch một ngày
0,31 R$ - 0,34 R$
Phạm vi một năm
0,26 R$ - 26,85 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
533,86 Tr BRL
Số lượng trung bình
54,51 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (BRL) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,77 T | 25,20% |
Chi phí hoạt động | -32,16 Tr | -334,44% |
Thu nhập ròng | -171,76 Tr | 25,63% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,70 | 40,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 445,25 Tr | 2,02% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (BRL) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,68 T | 33,78% |
Tổng tài sản | 16,92 T | 28,39% |
Tổng nợ | 14,75 T | 38,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,67 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (BRL) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -171,76 Tr | 25,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 227,33 Tr | 13,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -791,87 Tr | -356,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -187,37 Tr | -162,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -769,31 Tr | -196,12% |
Dòng tiền tự do | 270,36 Tr | 36,90% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
3.071