Trang chủAMBP3 • BVMF
add
Ambipar Participacoes e Empreendmnts SA
Giá đóng cửa hôm trước
12,83 R$
Mức chênh lệch một ngày
12,36 R$ - 12,89 R$
Phạm vi một năm
6,48 R$ - 26,85 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
21,43 T BRL
Số lượng trung bình
499,87 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,77 T | 25,20% |
Chi phí hoạt động | -32,16 Tr | -334,44% |
Thu nhập ròng | -171,76 Tr | -22,73% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,70 | 2,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 750,32 Tr | 98,36% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,68 T | 33,78% |
Tổng tài sản | 16,92 T | 28,39% |
Tổng nợ | 14,75 T | 38,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -171,76 Tr | -22,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 227,33 Tr | 13,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -791,87 Tr | -694,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -187,37 Tr | -151,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -769,31 Tr | -268,47% |
Dòng tiền tự do | -342,53 Tr | -273,44% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
3.071