Trang chủAMBP3 • BVMF
add
Ambipar Participacoes e Empreendmnts SA
Giá đóng cửa hôm trước
185,00 R$
Mức chênh lệch một ngày
176,52 R$ - 187,99 R$
Phạm vi một năm
8,22 R$ - 268,51 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
29,74 T BRL
Số lượng trung bình
114,72 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,74 T | 37,33% |
Chi phí hoạt động | 57,24 Tr | 83,94% |
Thu nhập ròng | -190,53 Tr | 24,81% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,95 | 45,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,79 | 48,24% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 552,00 Tr | 71,19% |
Thuế suất hiệu dụng | -15,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,94 T | 61,78% |
Tổng tài sản | 17,18 T | 40,54% |
Tổng nợ | 14,82 T | 50,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 167,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 23,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -190,53 Tr | 24,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | 27,51 Tr | 180,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -180,74 Tr | -4,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,29 T | 89,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,09 T | 122,37% |
Dòng tiền tự do | -59,44 Tr | -380,72% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
3.071