Trang chủAMBI • NYSEAMERICAN
add
Ambipar Emergency Response
4,50 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
4,50 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 16:02:06 GMT-4 · USD · NYSEAMERICAN · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
4,50 $
Mức chênh lệch một ngày
4,50 $ - 4,70 $
Phạm vi một năm
3,70 $ - 8,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
249,31 Tr USD
Số lượng trung bình
7,87 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 817,26 Tr | 10,36% |
Chi phí hoạt động | -21,56 Tr | -262,28% |
Thu nhập ròng | -99,58 Tr | -226,98% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,18 | -196,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 138,17 Tr | -17,75% |
Thuế suất hiệu dụng | -34,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 358,43 Tr | -15,32% |
Tổng tài sản | 5,80 T | 34,60% |
Tổng nợ | 3,98 T | 34,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 55,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -99,58 Tr | -226,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 110,44 Tr | 35,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 77,48 Tr | 184,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -381,16 Tr | -157,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -82,47 Tr | 5,91% |
Dòng tiền tự do | -260,36 Tr | -2.494,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2022
Trang web
Nhân viên
7.435