Trang chủAMBI • NYSEAMERICAN
add
Ambipar Emergency Response
Giá đóng cửa hôm trước
3,95 $
Mức chênh lệch một ngày
3,73 $ - 4,40 $
Phạm vi một năm
3,07 $ - 8,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
216,18 Tr USD
Số lượng trung bình
8,85 N
Tỷ số P/E
25,76
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,01 T | 57,79% |
Chi phí hoạt động | 5,18 Tr | 4.024,24% |
Thu nhập ròng | 7,31 Tr | -77,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,72 | -85,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 199,99 Tr | 9,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 62,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 440,91 Tr | -13,70% |
Tổng tài sản | 5,21 T | 29,01% |
Tổng nợ | 3,51 T | 28,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 55,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,31 Tr | -77,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 144,95 Tr | 4.927,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -54,48 Tr | 52,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -232,12 Tr | -68,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -108,60 Tr | 42,48% |
Dòng tiền tự do | -50,95 Tr | -41,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2022
Trang web
Nhân viên
7.500