Trang chủAMBEA • STO
add
Ambea AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
133,50 kr
Mức chênh lệch một ngày
131,60 kr - 136,30 kr
Phạm vi một năm
85,75 kr - 138,80 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
11,39 T SEK
Số lượng trung bình
391,87 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,09 T | 16,17% |
Chi phí hoạt động | 703,00 Tr | 11,06% |
Thu nhập ròng | 95,00 Tr | 0,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,32 | -14,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,13 | 3,67% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 338,00 Tr | 14,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 247,00 Tr | 533,33% |
Tổng tài sản | 21,34 T | 15,20% |
Tổng nợ | 16,32 T | 18,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 82,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 95,00 Tr | 0,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 454,00 Tr | -7,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,21 T | -1.060,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 973,00 Tr | 360,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 222,00 Tr | 1.918,18% |
Dòng tiền tự do | 540,75 Tr | 20,53% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1903
Trang web
Nhân viên
16.811