Trang chủAMATAR • BKK
add
Amata Summit Grwth Frhld nd Lshld Rl stt
Giá đóng cửa hôm trước
6,20 ฿
Mức chênh lệch một ngày
6,15 ฿ - 6,25 ฿
Phạm vi một năm
5,95 ฿ - 7,00 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
2,31 T THB
Số lượng trung bình
33,21 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 105,82 Tr | 9,11% |
Chi phí hoạt động | 4,10 Tr | 0,75% |
Thu nhập ròng | 63,49 Tr | 144,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 60,00 | 123,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,14 Tr | -49,06% |
Tổng tài sản | 4,63 T | 0,05% |
Tổng nợ | 1,07 T | -3,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 357,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 63,49 Tr | 144,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 118,74 Tr | -5,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -116,14 Tr | -10,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,59 Tr | -87,93% |
Dòng tiền tự do | 53,24 Tr | 18,90% |