Trang chủAMATAR • BKK
add
Amata Summit Grwth Frhld nd Lshld Rl stt
Giá đóng cửa hôm trước
6,45 ฿
Mức chênh lệch một ngày
6,40 ฿ - 6,45 ฿
Phạm vi một năm
5,70 ฿ - 6,90 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
2,31 T THB
Số lượng trung bình
25,49 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 104,66 Tr | 3,21% |
Chi phí hoạt động | 4,28 Tr | 0,19% |
Thu nhập ròng | 80,46 Tr | 12,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 76,88 | 8,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,53 Tr | -33,02% |
Tổng tài sản | 4,69 T | 0,70% |
Tổng nợ | 1,07 T | -4,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 357,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 80,46 Tr | 12,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 61,82 Tr | -21,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -64,62 Tr | 2,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,80 Tr | -123,00% |
Dòng tiền tự do | 58,00 Tr | 8,57% |