Trang chủAMAG • IDX
add
Asuransi Multi Artha Guna Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
376,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
370,00 Rp - 378,00 Rp
Phạm vi một năm
288,00 Rp - 440,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,86 NT IDR
Số lượng trung bình
370,86 N
Tỷ số P/E
8,06
Tỷ lệ cổ tức
10,75%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 268,09 T | 6,61% |
Chi phí hoạt động | 87,04 T | -0,78% |
Thu nhập ròng | 52,61 T | 22,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,62 | 14,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 57,24 T | 17,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 802,58 T | -35,71% |
Tổng tài sản | 6,12 NT | -2,17% |
Tổng nợ | 4,25 NT | -5,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,88 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,95 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 52,61 T | 22,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 121,55 T | 204,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,75 T | 94,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,32 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 132,10 T | 643,34% |
Dòng tiền tự do | 126,43 T | 402,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
754