Trang chủAMADY • OTCMKTS
add
Amadeus
Giá đóng cửa hôm trước
75,96 $
Mức chênh lệch một ngày
74,76 $ - 76,04 $
Phạm vi một năm
59,28 $ - 81,33 $
Giá trị vốn hóa thị trường
30,52 T EUR
Số lượng trung bình
75,02 N
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,54 T | 13,76% |
Chi phí hoạt động | 501,40 Tr | 2,89% |
Thu nhập ròng | 260,90 Tr | -5,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,93 | -16,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,74 | 23,97% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 477,80 Tr | 11,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,13 T | 6,31% |
Tổng tài sản | 11,78 T | 9,16% |
Tổng nợ | 6,72 T | 6,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 436,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 260,90 Tr | -5,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 644,60 Tr | 64,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -203,70 Tr | -142,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -407,90 Tr | 40,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 35,30 Tr | -80,14% |
Dòng tiền tự do | 522,66 Tr | 139,23% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
17 thg 6, 1987
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
20.643