Trang chủAMA • ASX
add
AMA Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,094 $
Mức chênh lệch một ngày
0,089 $ - 0,094 $
Phạm vi một năm
0,042 $ - 0,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
454,86 Tr AUD
Số lượng trung bình
4,91 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 270,65 Tr | 12,31% |
Chi phí hoạt động | 142,14 Tr | 8,60% |
Thu nhập ròng | -1,57 Tr | -230,22% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,58 | -216,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,42 Tr | 55,67% |
Thuế suất hiệu dụng | -913,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 57,35 Tr | 55,40% |
Tổng tài sản | 884,84 Tr | 4,79% |
Tổng nợ | 652,96 Tr | -10,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 231,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,78 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,57 Tr | -230,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 24,73 Tr | 55,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,24 Tr | -147,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -36,00 Tr | -340,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -23,51 Tr | -947,84% |
Dòng tiền tự do | 11,81 Tr | -5,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
3.621