Trang chủAM5 • ASX
add
Antares Metals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,010 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0090 $ - 0,0090 $
Phạm vi một năm
0,0050 $ - 0,016 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,63 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,99 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 595,65 N | -57,24% |
Thu nhập ròng | -582,22 N | 57,87% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -592,29 N | 36,59% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,38 Tr | -18,36% |
Tổng tài sản | 3,87 Tr | -5,72% |
Tổng nợ | 2,42 Tr | -8,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 514,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -38,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -102,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -582,22 N | 57,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | -755,90 N | 13,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -43,25 N | -49,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,00 | 100,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -799,14 N | 12,50% |
Dòng tiền tự do | -375,91 N | -22,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web