Trang chủAM1 • FRA
add
Argosy Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,024 €
Phạm vi một năm
0,00010 € - 0,023 €
Giá trị vốn hóa thị trường
97,44 Tr AUD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 453,35 N | -35,56% |
Thu nhập ròng | -3,13 Tr | 91,18% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -434,98 N | 36,43% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,60 Tr | -68,17% |
Tổng tài sản | 74,67 Tr | 257,47% |
Tổng nợ | 337,40 N | -39,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 74,33 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,46 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,13 Tr | 91,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | -164,29 N | 31,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -981,82 N | 79,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -21,91 N | -100,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,18 Tr | 7,33% |
Dòng tiền tự do | -599,03 N | 7,30% |
Giới thiệu
Trang web
Nhân viên
2