Trang chủALZ • STO
add
Alzinova AB
Giá đóng cửa hôm trước
1,24 kr
Mức chênh lệch một ngày
1,23 kr - 1,29 kr
Phạm vi một năm
1,10 kr - 4,40 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
129,99 Tr SEK
Số lượng trung bình
875,76 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,68 Tr | 200,83% |
Chi phí hoạt động | 16,23 Tr | 112,06% |
Thu nhập ròng | -7,68 Tr | -57,59% |
Biên lợi nhuận ròng | -88,54 | 47,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,51 Tr | 130,80% |
Tổng tài sản | 143,69 Tr | 27,84% |
Tổng nợ | 8,87 Tr | 5,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 134,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 104,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,68 Tr | -57,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,89 Tr | -53,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,61 Tr | -198,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 24,41 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,92 Tr | 198,73% |
Dòng tiền tự do | -13,61 Tr | -119,89% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
5