Trang chủALZ • STO
add
Alzinova AB
Giá đóng cửa hôm trước
2,80 kr
Mức chênh lệch một ngày
2,72 kr - 2,80 kr
Phạm vi một năm
0,81 kr - 4,62 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
249,66 Tr SEK
Số lượng trung bình
231,81 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,30 Tr | -9,89% |
Chi phí hoạt động | 11,88 Tr | 11,11% |
Thu nhập ròng | -6,56 Tr | -38,72% |
Biên lợi nhuận ròng | -123,78 | -53,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,50 Tr | -29,65% |
Tổng tài sản | 133,23 Tr | 8,15% |
Tổng nợ | 9,40 Tr | 0,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 123,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 89,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,56 Tr | -38,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,88 Tr | -30,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,30 Tr | 5,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,18 Tr | -10,92% |
Dòng tiền tự do | -9,76 Tr | -6,15% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
5