Trang chủALYI • OTCMKTS
add
Alternet Systems, Inc.
Giá đóng cửa hôm trước
0,0026 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0024 $ - 0,0032 $
Phạm vi một năm
0,00010 $ - 0,0050 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,59 Tr USD
Số lượng trung bình
5,93 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,64%
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | 2015info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 20,00 N | — |
Chi phí hoạt động | 810,44 N | — |
Thu nhập ròng | 347,74 N | — |
Biên lợi nhuận ròng | 1,74 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,01 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -884,15 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | 2015info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 80,78 N | — |
Tổng tài sản | 200,54 N | — |
Tổng nợ | 2,82 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 115,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -156,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 23,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | 2015info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 347,74 N | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 30,77 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -26,92 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,87 N | — |
Dòng tiền tự do | -1,05 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2