Trang chủALY • ASX
add
Alchemy Resources Limited
Giá đóng cửa hôm trước
0,0080 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0080 $ - 0,0080 $
Phạm vi một năm
0,0050 $ - 0,012 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,55 Tr AUD
Số lượng trung bình
4,39 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 22,17 N | 147,82% |
Chi phí hoạt động | 242,80 N | -58,02% |
Thu nhập ròng | -175,58 N | 68,12% |
Biên lợi nhuận ròng | -791,85 | -166,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -123,25 N | 32,87% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,23 Tr | -59,11% |
Tổng tài sản | 12,31 Tr | -8,74% |
Tổng nợ | 319,00 N | 36,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,99 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,18 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -175,58 N | 68,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | -75,78 N | 20,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -309,35 N | 22,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -385,13 N | 22,24% |
Dòng tiền tự do | -346,91 N | -5,02% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2007
Trang web