Trang chủALXO • NASDAQ
add
ALX Oncology Holdings Inc
1,26 $
Sau giờ giao dịch:(2,38%)+0,030
1,29 $
Đóng cửa: 5 thg 11, 19:31:16 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,46 $
Mức chênh lệch một ngày
1,25 $ - 1,53 $
Phạm vi một năm
0,41 $ - 2,26 $
Giá trị vốn hóa thị trường
67,47 Tr USD
Số lượng trung bình
537,92 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 23,47 Tr | -43,47% |
Thu nhập ròng | -25,95 Tr | 34,14% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,44 | 28,22% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -23,28 Tr | 43,63% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 79,31 Tr | -49,39% |
Tổng tài sản | 95,32 Tr | -55,59% |
Tổng nợ | 30,90 Tr | -44,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 64,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 53,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -54,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -63,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -25,95 Tr | 34,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | -23,41 Tr | 11,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 22,32 Tr | 2.360,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -222,00 N | -100,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,31 Tr | -187,88% |
Dòng tiền tự do | -15,06 Tr | -7,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
49