Trang chủALVO-SDB • STO
add
Alvotech SDR
Giá đóng cửa hôm trước
75,87 kr
Mức chênh lệch một ngày
74,69 kr - 76,65 kr
Phạm vi một năm
74,69 kr - 157,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
2,50 T USD
Số lượng trung bình
28,24 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 173,34 Tr | -12,79% |
Chi phí hoạt động | 81,46 Tr | 32,07% |
Thu nhập ròng | 32,04 Tr | -50,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,48 | -43,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,03 | -83,61% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,38 Tr | -78,13% |
Thuế suất hiệu dụng | -244,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 151,45 Tr | 1.283,88% |
Tổng tài sản | 1,39 T | 30,35% |
Tổng nợ | 1,57 T | -6,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -173,33 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 311,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -135,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 32,04 Tr | -50,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 55,74 Tr | 210,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -28,60 Tr | -303,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 83,15 Tr | 1.977,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 112,91 Tr | 309,61% |
Dòng tiền tự do | -43,80 Tr | -583,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
1.012