Trang chủALVLF • OTCMKTS
add
Big Ridge Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,067 $
Mức chênh lệch một ngày
0,063 $ - 0,070 $
Phạm vi một năm
0,036 $ - 0,095 $
Giá trị vốn hóa thị trường
21,82 Tr CAD
Số lượng trung bình
51,44 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 927,00 N | -29,39% |
Thu nhập ròng | -947,74 N | 28,53% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -888,57 N | 30,30% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,22 Tr | -49,53% |
Tổng tài sản | 7,30 Tr | -21,34% |
Tổng nợ | 740,43 N | 13,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 229,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -33,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -36,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -947,74 N | 28,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | -606,62 N | 58,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -24,08 N | -2,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,47 Tr | -61,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 836,27 N | -64,07% |
Dòng tiền tự do | -269,94 N | 70,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2