Trang chủALUR • NYSE
add
Allurion Technologies Inc
2,69 $
Sau giờ giao dịch:(0,38%)+0,010
2,70 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 18:58:35 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,70 $
Mức chênh lệch một ngày
2,64 $ - 2,82 $
Phạm vi một năm
2,15 $ - 88,75 $
Giá trị vốn hóa thị trường
20,06 Tr USD
Số lượng trung bình
586,26 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,58 Tr | -40,55% |
Chi phí hoạt động | 11,44 Tr | -37,32% |
Thu nhập ròng | 7,38 Tr | 32,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 132,24 | 122,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -1,23 | -144,72% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,03 Tr | 36,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,41 Tr | -31,24% |
Tổng tài sản | 38,41 Tr | -35,96% |
Tổng nợ | 108,20 Tr | -14,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -69,79 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -51,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -163,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,38 Tr | 32,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
136