Trang chủALUCI • EPA
add
Lucibel SA
Giá đóng cửa hôm trước
0,096 €
Mức chênh lệch một ngày
0,091 € - 0,098 €
Phạm vi một năm
0,072 € - 0,23 €
Giá trị vốn hóa thị trường
3,26 Tr EUR
Số lượng trung bình
31,17 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,60 Tr | -20,68% |
Chi phí hoạt động | 1,41 Tr | 9,06% |
Thu nhập ròng | -994,00 N | -1.775,47% |
Biên lợi nhuận ròng | -62,20 | -2.265,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -868,00 N | -502,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 614,00 N | -13,28% |
Tổng tài sản | 8,26 Tr | -13,08% |
Tổng nợ | 8,98 Tr | 3,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -713,00 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -3,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -34,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -117,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -994,00 N | -1.775,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 76,50 N | -77,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -58,50 N | 74,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -178,00 N | 54,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -160,00 N | 44,25% |
Dòng tiền tự do | -399,19 N | 46,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
38