Trang chủALTXC • EPA
add
TXCOM SA
Giá đóng cửa hôm trước
8,00 €
Phạm vi một năm
7,70 € - 10,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
9,85 Tr EUR
Số lượng trung bình
401,00
Tỷ số P/E
53,79
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,88 Tr | -29,56% |
Chi phí hoạt động | 862,31 N | -1,70% |
Thu nhập ròng | -129,93 N | -138,71% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,92 | -154,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 131,93 N | -71,04% |
Thuế suất hiệu dụng | -52,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,98 Tr | 3,58% |
Tổng tài sản | 12,86 Tr | -5,25% |
Tổng nợ | 2,33 Tr | -16,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,53 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -129,93 N | -138,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | -421,84 N | -244,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 718,00 | 121,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -420,67 N | -267,04% |
Dòng tiền tự do | 111,37 N | -63,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
27