Trang chủALTX • OTCMKTS
add
Altex Industries Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,29 $
Mức chênh lệch một ngày
0,24 $ - 0,30 $
Phạm vi một năm
0,18 $ - 0,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,68 Tr USD
Số lượng trung bình
1,93 N
Tỷ số P/E
6,23
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,00 N | 20,00% |
Chi phí hoạt động | 63,00 N | 23,53% |
Thu nhập ròng | -22,00 N | -37,50% |
Biên lợi nhuận ròng | -366,67 | -14,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -56,00 N | -27,27% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,66 Tr | 19,00% |
Tổng tài sản | 2,73 Tr | 16,80% |
Tổng nợ | 1,18 Tr | -1,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,55 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -22,00 N | -37,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,00 N | -233,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -23,00 N | 0,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -33,00 N | -26,92% |
Dòng tiền tự do | -22,62 N | -43,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1