Trang chủALTI • NASDAQ
add
AlTi Global, Inc
4,00 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
4,00 $
Đóng cửa: 5 thg 11, 20:00:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
3,90 $
Mức chênh lệch một ngày
3,83 $ - 4,07 $
Phạm vi một năm
2,33 $ - 5,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
586,61 Tr USD
Số lượng trung bình
90,81 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 53,13 Tr | 7,43% |
Chi phí hoạt động | 37,07 Tr | 45,30% |
Thu nhập ròng | -24,36 Tr | -280,48% |
Biên lợi nhuận ròng | -45,86 | -254,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,01 | 82,60% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -23,93 Tr | -114,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 42,41 Tr | -29,29% |
Tổng tài sản | 1,24 T | -6,04% |
Tổng nợ | 252,58 Tr | -36,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 990,19 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 101,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -24,36 Tr | -280,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | -19,95 Tr | 33,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,58 Tr | 87,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 14,84 Tr | 82,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,43 Tr | 86,57% |
Dòng tiền tự do | -15,14 Tr | -6,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2022
Trang web
Nhân viên
520