Trang chủALTAO • EPA
add
Aton SA
Giá đóng cửa hôm trước
0,0076 €
Mức chênh lệch một ngày
0,0072 € - 0,0076 €
Phạm vi một năm
0,0060 € - 0,016 €
Giá trị vốn hóa thị trường
3,97 Tr EUR
Số lượng trung bình
780,57 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 184,96 N | 18,96% |
Chi phí hoạt động | 278,19 N | -52,94% |
Thu nhập ròng | 194,16 N | 110,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 104,97 | 109,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,08 N | 102,90% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 84,00 N | -24,32% |
Tổng tài sản | 6,45 Tr | -33,91% |
Tổng nợ | 5,27 Tr | -54,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 800,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 194,16 N | 110,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,81 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -853,84 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,33 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,17 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -3,43 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
9