Trang chủALT • CVE
add
Alturas Minerals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,010 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0050 $ - 0,010 $
Phạm vi một năm
0,0050 $ - 0,010 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,46 Tr CAD
Số lượng trung bình
19,91 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 27,91 N | -67,63% |
Thu nhập ròng | -54,96 N | -126,92% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 96,93 N | 266,58% |
Tổng tài sản | 150,11 N | -66,83% |
Tổng nợ | 2,32 Tr | 6,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 145,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -42,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -54,96 N | -126,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | -32,38 N | 28,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 35,93 N | -13,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,56 N | 196,47% |
Dòng tiền tự do | 9,29 N | 342,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3