Trang chủALRTF • OTCMKTS
add
ALR Technologies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,020 $
Mức chênh lệch một ngày
0,015 $ - 0,020 $
Phạm vi một năm
0,0011 $ - 0,021 $
Giá trị vốn hóa thị trường
17,79 Tr USD
Số lượng trung bình
144,40 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 653,62 N | -49,71% |
Thu nhập ròng | -4,92 Tr | -157,37% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 40,66 N | -31,19% |
Tổng tài sản | 79,47 N | -48,79% |
Tổng nợ | 36,30 Tr | 13,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -36,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 635,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2.056,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 21,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,92 Tr | -157,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | -471,83 N | -6,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 490,24 N | 83,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 18,42 N | 110,46% |
Dòng tiền tự do | 773,00 N | 307,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
7