Trang chủALRICH • KLSE
add
Aldrich Resources Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,020 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,020 RM - 0,020 RM
Phạm vi một năm
0,010 RM - 0,030 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
22,27 Tr MYR
Số lượng trung bình
473,22 N
Tỷ số P/E
11,30
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 4,35 Tr | 18,87% |
Chi phí hoạt động | -122,00 N | 23,27% |
Thu nhập ròng | 212,00 N | 123,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,88 | 87,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 671,00 N | -14,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,44 Tr | -5,72% |
Tổng tài sản | 49,34 Tr | 46,72% |
Tổng nợ | 24,14 Tr | 117,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,11 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 212,00 N | 123,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,41 Tr | -171,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -57,00 N | 97,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,55 Tr | 570,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 82,00 N | -85,84% |
Dòng tiền tự do | -14,96 Tr | -556,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web