Trang chủALREA • EPA
add
Realites SA
Giá đóng cửa hôm trước
1,00 €
Mức chênh lệch một ngày
1,00 € - 1,08 €
Phạm vi một năm
0,98 € - 6,96 €
Giá trị vốn hóa thị trường
4,78 Tr EUR
Số lượng trung bình
1,62 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 60,72 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 32,45 Tr | — |
Thu nhập ròng | -42,19 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | -69,48 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -26,85 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 2,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,33 Tr | — |
Tổng tài sản | 1,01 T | — |
Tổng nợ | 931,69 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 76,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -42,19 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -12,28 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,01 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,91 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,39 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -19,97 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
677